Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: ENKQ (水弓大手)
Unicode: U+6E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0