Có 1 kết quả:
hồ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡胡
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: EJRB (水十口月)
Unicode: U+6E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): みずうみ (mizūmi)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): みずうみ (mizūmi)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Tự hình 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ao hồ