Có 8 kết quả:
giặm • sậm • sặm • thấm • trạm • xạm • xẩm • đậm
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡甚
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: ETMV (水廿一女)
Unicode: U+6E5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam, thầm, tiêm, trạm, trầm
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, dān ㄉㄢ, jiān ㄐㄧㄢ, jìn ㄐㄧㄣˋ, tán ㄊㄢˊ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), チン (chin), ジン (jin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 담, 침
Âm Quảng Đông: daam1, zaam3
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, dān ㄉㄢ, jiān ㄐㄧㄢ, jìn ㄐㄧㄣˋ, tán ㄊㄢˊ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), チン (chin), ジン (jin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 담, 침
Âm Quảng Đông: daam1, zaam3
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giặm lúa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sậm màu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm nước; thấm thoát
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạm (sâu xa; trong suốt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xạm nắng, xạm mặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xẩm màu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm