Có 1 kết quả:

tiên
Âm Nôm: tiên
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EAMO (水日一人)
Unicode: U+6E5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thục, thực
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sat6, zik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

tiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)