Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huống
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: EHAG (水竹日土)
Unicode: U+6E5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4