Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畐
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: EMRW (水一口田)
Unicode: U+6E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畐
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: EMRW (水一口田)
Unicode: U+6E62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bức
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆどの (yudono)
Âm Quảng Đông: bik1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ゆどの (yudono)
Âm Quảng Đông: bik1
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0