Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ERPA (水口心日)
Unicode: U+6E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn, mẫn
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), ベン (ben), メン (men)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5