Có 8 kết quả:
chéo • dột • giọt • giột • lụt • sụt • thụt • xụt
Từ điển Trần Văn Kiệm
chéo khăn, chéo áo; chéo góc
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà dột
Từ điển Hồ Lê
giọt nước, giọt lệ
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà giột
Từ điển Hồ Lê
lụt lội
Từ điển Hồ Lê
sụt sùi
Từ điển Hồ Lê
thụt lùi
Từ điển Trần Văn Kiệm
xụt xùi