Có 8 kết quả:

chéodộtgiọtgiộtlụtsụtthụtxụt
Âm Nôm: chéo, dột, giọt, giột, lụt, sụt, thụt, xụt
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: EJCK (水十金大)
Unicode: U+6E65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thốc
Âm Pinyin: ㄊㄨ

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/8

Từ điển Trần Văn Kiệm

chéo khăn, chéo áo; chéo góc

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà dột

Từ điển Hồ Lê

giọt nước, giọt lệ

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà giột

Từ điển Hồ Lê

lụt lội

Từ điển Hồ Lê

sụt sùi

Từ điển Hồ Lê

thụt lùi

Từ điển Trần Văn Kiệm

xụt xùi