Có 3 kết quả:

dũngdộngrụng
Âm Nôm: dũng, dộng, rụng
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: ENBS (水弓月尸)
Unicode: U+6E67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dũng
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

dũng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)

dộng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dộng cửa (đạp mạnh)

rụng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơi rụng