Có 1 kết quả:

xố
Âm Nôm: xố
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: EBUK (水月山大)
Unicode: U+6E68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Quảng Đông: gwik1, gwik6

Tự hình 1

1/1

xố

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa xố xố