Có 2 kết quả:
tiểu • tưu
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡秋
Nét bút: 丶丶一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: EHDF (水竹木火)
Unicode: U+6E6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiểu, tưu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiū ㄐㄧㄡ, jiù ㄐㄧㄡˋ, qiū ㄑㄧㄡ, qiù ㄑㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): くて (kute)
Âm Hàn: 추, 조
Âm Quảng Đông: zau1, ziu2
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiū ㄐㄧㄡ, jiù ㄐㄧㄡˋ, qiū ㄑㄧㄡ, qiù ㄑㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): くて (kute)
Âm Hàn: 추, 조
Âm Quảng Đông: zau1, ziu2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiểu (chỗ đất thấp và hẹp)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tưu (ao nhỏ)