Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tùTổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺡酋Nét bút:
丶丶一丶ノ一丨フノフ一一Thương Hiệt: ETCW (水廿金田)
Unicode:
U+6E6DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận