Có 1 kết quả:
yên
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡垔
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: EMWG (水一田土)
Unicode: U+6E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân, yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1, jin1
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1, jin1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)