Có 1 kết quả:
thang
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡昜
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: EAMH (水日一竹)
Unicode: U+6E6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sương, thang
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ, tāng ㄊㄤ, tàng ㄊㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ (yu)
Âm Hàn: 탕, 상
Âm Quảng Đông: soeng1, tong1
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ, tāng ㄊㄤ, tàng ㄊㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ (yu)
Âm Hàn: 탕, 상
Âm Quảng Đông: soeng1, tong1
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 64
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thênh thang