Có 3 kết quả:
bợn • viên • vởn
Âm Nôm: bợn, viên, vởn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡爰
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: EBME (水月一水)
Unicode: U+6E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡爰
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: EBME (水月一水)
Unicode: U+6E72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カン (kan)
Âm Hàn: 원, 환
Âm Quảng Đông: jyun4, wun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カン (kan)
Âm Hàn: 원, 환
Âm Quảng Đông: jyun4, wun4
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bợn nhơ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
viên (nước chảy chậm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lởn vởn