Có 2 kết quả:

nươmnườm
Âm Nôm: nươm, nườm
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EJBJ (水十月十)
Unicode: U+6E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

nươm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bàu nươm nước

nườm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

người đi nườm nượp