Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tuyền
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: EHAE (水竹日水)
Unicode: U+6E76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いずみ (izumi), ぜに (zeni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0