Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: choang, thuần
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡亯
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: EYRA (水卜口日)
Unicode: U+6E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡亯
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: EYRA (水卜口日)
Unicode: U+6E7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuần
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0