Có 7 kết quả:
nhít • nát • nét • nít • nết • nớt • nức
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡⿱臼土
Nét bút: 丶丶一ノ丨一フ一一一丨一
Thương Hiệt: EHXM (水竹重一)
Unicode: U+6E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăng nhít
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xét nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con nít
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nết na
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
non nớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nức nở