Âm Nôm: chuy, truy Tổng nét: 12 Bộ: thuỷ 水 (+9 nét) Hình thái: ⿰⺡甾 Nét bút: 丶丶一フフフ一丨フ一丨一 Thương Hiệt: EVMW (水女一田) Unicode: U+6E7D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truy Âm Quan thoại: zī ㄗ Âm Nhật (onyomi): シ (shi)