Có 1 kết quả:
nhạt
Âm Nôm: nhạt
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡剌
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: EDLN (水木中弓)
Unicode: U+6E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡剌
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: EDLN (水木中弓)
Unicode: U+6E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhạt nhẽo