Có 1 kết quả:

hội
Âm Nôm: hội
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: XELMO (重水中一人)
Unicode: U+6E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: kui2

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

hội

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hội đào (chạy toán loạn), hội bại (thua liểng xiểng)