Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Nôm: tiễn
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フノ丶一一フノ丶
Thương Hiệt: EBOJ (水月人十)
Unicode: U+6E85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: zin1, zin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tiễn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễn (tung toé)