Có 5 kết quả:

doanhduềnhdềnhgiềngđành
Âm Nôm: doanh, duềnh, dềnh, giềng, đành
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノフ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ENST (水弓尸廿)
Unicode: U+6E8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/5

doanh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

duềnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt duềnh

dềnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nước dềnh lên; dập dềnh

giềng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

láng giềng

đành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đành hanh; đành lòng; giẫy đành đạch