Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bát
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶ノノ丶一一ノフ
Thương Hiệt: ENOP (水弓人心)
Unicode: U+6E8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru), とびち.る (tobichi.ru), そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1