Có 3 kết quả:
nguyên • nguồn • ngùn
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡原
Nét bút: 丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EMHF (水一竹火)
Unicode: U+6E90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): みなもと (minamoto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): みなもと (minamoto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nguyên do
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nguồn gốc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngùn ngụt