Có 6 kết quả:
choán • chuẩn • chốn • chủn • trúng • trốn
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱淮十
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: EGJ (水土十)
Unicode: U+6E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn, chuyết
Âm Pinyin: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): じゅん.じる (jun .jiru), じゅん.ずる (jun .zuru), なぞら.える (nazora.eru), のり (nori), ひと.しい (hito.shii), みずもり (mizumori)
Âm Hàn: 준, 절
Âm Quảng Đông: zeon2
Âm Pinyin: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): じゅん.じる (jun .jiru), じゅん.ずる (jun .zuru), なぞら.える (nazora.eru), のり (nori), ひと.しい (hito.shii), みずもり (mizumori)
Âm Hàn: 준, 절
Âm Quảng Đông: zeon2
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
choán chỗ, choán đất (chiếm)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nơi chốn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngắn chun chủn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bắn trúng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốn thoát