Có 2 kết quả:
hụp • khạp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡盍
Nét bút: 丶丶一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EGIT (水土戈廿)
Unicode: U+6E98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khạp
Âm Quan thoại: kài ㄎㄞˋ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: hap6
Âm Quan thoại: kài ㄎㄞˋ, kè ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: hap6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hì hụp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khạp thệ (chết bất ưng)