Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thái, thảy, thẩy
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: EOND (水人弓木)
Unicode: U+6E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)

Dị thể 1

Chữ gần giống 4