Có 3 kết quả:
lưu • lựu • rượu
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡留
Nét bút: 丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: EHHW (水竹竹田)
Unicode: U+6E9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): た.まる (ta.maru), たま.る (tama.ru), た.める (ta.meru), したた.る (shitata.ru), たまり (tamari), ため (tame)
Âm Hàn: 류, 유
Âm Quảng Đông: lau1, lau4, lau6, liu1
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): た.まる (ta.maru), たま.る (tama.ru), た.める (ta.meru), したた.る (shitata.ru), たまり (tamari), ため (tame)
Âm Hàn: 류, 유
Âm Quảng Đông: lau1, lau4, lau6, liu1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưu (trượt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Lưu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rượu chè, uống rượu, nấu rượu