Có 2 kết quả:

dậtải
Âm Nôm: dật, ải
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ETCT (水廿金廿)
Unicode: U+6EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): こぼ.れる (kobo.reru), あふ.れる (afu.reru), み.ちる (mi.chiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

dật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dâm dật

ải

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ải (nát)