Có 1 kết quả:
phổ
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡尃
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: EIBI (水戈月戈)
Unicode: U+6EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc, phổ, phu
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, bù ㄅㄨˋ, fū ㄈㄨ, pò ㄆㄛˋ, pǔ ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi)
Âm Hàn: 부, 박
Âm Quảng Đông: pou2
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, bù ㄅㄨˋ, fū ㄈㄨ, pò ㄆㄛˋ, pǔ ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): あまねし (amaneshi)
Âm Hàn: 부, 박
Âm Quảng Đông: pou2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phổ biến