Có 1 kết quả:

vi
Âm Nôm: vi
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢼸
Nét bút: 丶丶一丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: EDGG (水木土土)
Unicode: U+6EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

vi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)