Có 3 kết quả:

rạtrắtrớt
Âm Nôm: rạt, rắt, rớt
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EMWD (水一田木)
Unicode: U+6EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lật
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リツ (ritsu), リチ (richi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/3

rạt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trôi dạt

rắt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiểu rắt

rớt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơi rớt