Có 2 kết quả:

ô
Âm Nôm: ô,
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EHRF (水竹口火)
Unicode: U+6EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

ô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô trọc, ô uế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chảy ồ ồ