Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ôn
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𥁕
Nét bút: 丶丶一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EWOT (水田人廿)
Unicode: U+6EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôn, uẩn
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): オン (on), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): あたたか (atataka), あたためる (atatameru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2