Có 1 kết quả:
tố
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡朔
Nét bút: 丶丶一丶ノ一フ丨ノノフ一一
Thương Hiệt: ETUB (水廿山月)
Unicode: U+6EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼ.る (sakanobo.ru)
Âm Hàn: 소, 삭
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼ.る (sakanobo.ru)
Âm Hàn: 소, 삭
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)