Có 1 kết quả:

khứu
Âm Nôm: khứu
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: EHUK (水竹山大)
Unicode: U+6EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kích,
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/1

khứu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khứu toan