Có 3 kết quả:
dung • giong • ròng
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡容
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: EJCR (水十金口)
Unicode: U+6EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), と.く (to.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), と.く (to.ku)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: jung4
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dung dịch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giong ruổi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ròng rã