Có 1 kết quả:
hỗn
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡圂
Nét bút: 丶丶一丨フ一ノフノノノ丶一
Thương Hiệt: EWMO (水田一人)
Unicode: U+6EB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỗn
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ, hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya), けが.れる (kega.reru), にご.る (nigo.ru), みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ, hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya), けが.れる (kega.reru), にご.る (nigo.ru), みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hỗn láo, hỗn xược