Có 3 kết quả:
niệu • nịch • nịu
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡弱
Nét bút: 丶丶一フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: ENMM (水弓一一)
Unicode: U+6EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nịch, niệu
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, niào ㄋㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): デキ (deki), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): いばり (ibari), おぼ.れる (obo.reru)
Âm Hàn: 닉, 뇨, 익
Âm Quảng Đông: nik1, nik6, niu6
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, niào ㄋㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): デキ (deki), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): いばり (ibari), おぼ.れる (obo.reru)
Âm Hàn: 닉, 뇨, 익
Âm Quảng Đông: nik1, nik6, niu6
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niệu đạo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chắc nịch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nũng nịu