Có 2 kết quả:
nhuốc • nhục
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡辱
Nét bút: 丶丶一一ノ一一フノ丶一丨丶
Thương Hiệt: EMVI (水一女戈)
Unicode: U+6EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhục
Âm Pinyin: rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): むしあつ.い (mushiatsu.i)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: rù ㄖㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョク (hyoku), ジョク (joku)
Âm Nhật (kunyomi): むしあつ.い (mushiatsu.i)
Âm Hàn: 욕
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhơ nhuốc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhục (ẩm ướt)