Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
thuỷ 水 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺡畔Nét bút:
丶丶一丨フ一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: FDMQ (火木一手)
Unicode:
U+6EBFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận