Có 2 kết quả:
sốc • sục
Âm Nôm: sốc, sục
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畜
Nét bút: 丶丶一丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EYVW (水卜女田)
Unicode: U+6EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畜
Nét bút: 丶丶一丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EYVW (水卜女田)
Unicode: U+6EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súc
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá sốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sục sôi