Có 1 kết quả:

sờ
Âm Nôm: sờ
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ENLD (水弓中木)
Unicode: U+6EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Quảng Đông: cyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

sờ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nông sờ