Có 4 kết quả:
bàng • bẵng • phang • phẳng
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡旁
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: EYBS (水卜月尸)
Unicode: U+6EC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng
Âm Pinyin: pāng ㄆㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ボウ (bō)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong1, pong4
Âm Pinyin: pāng ㄆㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ボウ (bō)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong1, pong4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bàng bái (chảy cuồn cuộn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quên bẵng đi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phô phang
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẳng lặng