Có 1 kết quả:
ống
Âm Nôm: ống
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翁
Nét bút: 丶丶一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: EWFQ (水田火手)
Unicode: U+6EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡翁
Nét bút: 丶丶一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: EWFQ (水田火手)
Unicode: U+6EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ổng
Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ, wěng ㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オ (o)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung2
Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ, wěng ㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オ (o)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: jung2
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ống nước