Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: EOIR (水人戈口)
Unicode: U+6EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

thương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tang thương