Có 3 kết quả:
diệt • dột • riết
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡烕
Nét bút: 丶丶一一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Thương Hiệt: EIHF (水戈竹火)
Unicode: U+6EC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệt
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): メツ (metsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぶ (horo.bu), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Hàn: 멸
Âm Quảng Đông: mit6
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): メツ (metsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぶ (horo.bu), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Hàn: 멸
Âm Quảng Đông: mit6
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
diệt giặc; diệt vong; tiêu diệt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhà dột
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bám riết