Có 5 kết quả:
chan • dàn • giàn • tràn • điền
Tổng nét: 13
Bộ: thuỷ 水 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡真
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: EJBC (水十月金)
Unicode: U+6EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điền
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, tián ㄊㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), シン (shin)
Âm Quảng Đông: din1, tin4
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, tián ㄊㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), シン (shin)
Âm Quảng Đông: din1, tin4
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chứa chan, chan hoà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giàn giụa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tràn trề
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
điền trì (hồ ở Vân Nam)